



Máy photocopy Canon IR2002 (IR-2002)QA65S95D (65 inch)
Ý kiến chuyên gia:
Tổng quan về sản phẩm:Chi tiết sản phẩm
Biến thể: GQ65S95DAT (65 inch)

Máy photocopy Canon IR2002 (IR-2002)21.000.000 đ
5 sản phẩm hàng đầu Máy Photocopy
Hiện đang phổ biến trên mymart
So sánh giá
Sắp xếp theo:
Sản phẩm
Giá cả & Vận chuyển
Phương thức thanh toán*
Khuyến mại
Cửa hàng & Đánh giá cửa hàng

Hóa đơn



4,5
(7989)
Hóa đơn


4,5
(7989)
Hóa đơn

4,5
(7989)
Hóa đơn
4,5
(7989)Dữ liệu từ 09-08-2025 12:33:24
Thông số kĩ thuật

Những điểm nổi bật của sản phẩm
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Chức năng đa dạng:
Máy photocopy laze đen trắng với khả năng in, sao chép và quét.
Khổ bản gốc tối đa A3, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn.
- Tốc độ xử lý nhanh:
Tốc độ sao chép lên đến 20 trang/phút cho khổ A4 và 10 trang/phút cho khổ A3.
Thời gian sao chép bản đầu tiên chỉ 7,9 giây, giúp tiết kiệm thời gian.
- Chất lượng in ấn:
Độ phân giải in và sao chép đạt 600 x 600dpi, đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Hỗ trợ nhiều định dạng file khi quét như PDF, JPEG, TIFF.
- Tính năng tiết kiệm năng lượng:
Tiêu thụ điện khi ở chế độ chờ chỉ 2,0W, thân thiện với môi trường.
- Tính năng kết nối:
Kết nối USB 1.1 / 2.0, dễ dàng tích hợp vào hệ thống văn phòng.
Đối tượng sử dụng phù hợp
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Cần máy photocopy đa chức năng với tốc độ nhanh và chất lượng in cao để phục vụ cho công việc hàng ngày.
- Văn phòng chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận:
Thường xuyên xử lý tài liệu lớn và cần máy photocopy có khả năng in ấn và quét tài liệu.
- Trường học và cơ sở giáo dục:
Cần in ấn tài liệu học tập, với khả năng xử lý khổ A3 và nhiều định dạng file hỗ trợ.
- Nhân viên văn phòng:
Những người làm việc cần in, sao chép và quét tài liệu thường xuyên sẽ thấy sản phẩm này phù hợp với nhu cầu của họ.
Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER 2002
In/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
tốc độ sao chụp | A4 | 20 trang/phút |
A3 | 10 trang/phút | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) | |
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể dò tìm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 | N / A | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 - 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 - 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 -80gsm), Giấy dính (75 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư | |
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 2 | không hỗ trợ | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | không hỗ trợ |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | không hỗ trợ | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 502mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 29,7kg | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | không hỗ trợ | |
Thiết bị tùy chọn | Thiết bị sấy giấy Heater Kit-M1, đế đặt máy iR Pedestal Type M |
Thu gọn